Câu Mệnh Lệnh Câu Hỏi Đuôi: Bí Mật Cho Ngôn Ngữ Tiếng Anh Thêm Luôn!

bởi

trong

“Thằng cha nào đánh con tao thì tao đánh lại thằng cha đó!”, câu tục ngữ quen thuộc của dân tộc ta đã nói lên sự phản kháng mạnh mẽ, quyết liệt, không khoan nhượng trước bất kỳ hành động bất công nào. Cũng tương tự như thế, “Câu Mệnh Lệnh Câu Hỏi đuôi” trong tiếng Anh cũng thể hiện sự khẳng định chắc nịch, thêm phần nhấn mạnh ý muốn, tạo sự thuyết phục trong giao tiếp. Vậy, bí mật của “câu mệnh lệnh câu hỏi đuôi” là gì? Cùng khám phá ngay thôi nào!

Câu Mệnh Lệnh Câu Hỏi Đuôi: Bí Mật Ngôn Ngữ Tiếng Anh

Mô tả

Câu mệnh lệnh câu hỏi đuôi, hay còn gọi là “tag questions” trong tiếng Anh, là một cấu trúc đặc biệt được sử dụng sau câu mệnh lệnh để tạo sự lịch sự, mềm mỏng hơn. Chúng thường được thêm vào cuối câu để tạo sự tương tác, hỏi ý kiến hoặc khẳng định lại một điều gì đó.

Công Dụng

“Tag questions” có rất nhiều công dụng trong giao tiếp, bao gồm:

  • Làm mềm câu mệnh lệnh: thay vì một mệnh lệnh đơn giản, cứng nhắc, “tag questions” tạo nên sự lịch sự, dễ chịu hơn cho người nghe. Ví dụ: “Close the door, will you?” (Hãy đóng cửa, được chứ?) thay cho “Close the door!” (Đóng cửa!)
  • Kiểm tra sự đồng ý: “tag questions” giúp kiểm tra sự đồng ý của người nghe. Ví dụ: “You like this song, don’t you?” (Bạn thích bài hát này, phải không?)
  • Xác nhận thông tin: “tag questions” có thể được sử dụng để xác nhận lại thông tin đã được cung cấp. Ví dụ: “He is a doctor, isn’t he?” (Anh ấy là bác sĩ, phải không?)
  • Biểu lộ cảm xúc: “tag questions” có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc như sự ngạc nhiên, nghi ngờ, hay khẳng định. Ví dụ: “You are joking, aren’t you?” (Bạn đang đùa đấy, phải không?)

Cách Sử Dụng

Để tạo thành một “tag questions”, chúng ta cần kết hợp hai phần:

  • Phần chính: Câu mệnh lệnh. Ví dụ: “Close the door.”
  • Phần đuôi: Một động từ trợ động từ và chủ ngữ. Ví dụ: “will you?”

Lưu ý:

  • Động từ trợ động từ: được chọn dựa trên động từ chính trong câu mệnh lệnh. Ví dụ: “Do” cho câu mệnh lệnh với động từ “do”, “be” cho câu mệnh lệnh với động từ “be”,…
  • Chủ ngữ: được thay thế bằng đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ ẩn trong câu mệnh lệnh. Ví dụ: “you” cho câu mệnh lệnh với chủ ngữ “you”, “he” cho câu mệnh lệnh với chủ ngữ “he”,…

Luật Hoạt Động

“Tag questions” tuân theo một số luật hoạt động:

  • Phần đuôi:
    • Khẳng định: Nếu phần chính là mệnh lệnh khẳng định, phần đuôi là câu hỏi phủ định. Ví dụ: “Close the door, won’t you?”
    • Phủ định: Nếu phần chính là mệnh lệnh phủ định, phần đuôi là câu hỏi khẳng định. Ví dụ: “Don’t close the door, will you?”
  • Phần chính:
    • “Let’s”: Sử dụng “shall we?” làm phần đuôi. Ví dụ: “Let’s go to the cinema, shall we?”
    • Imperative sentences with “let”: Sử dụng “will you?” làm phần đuôi. Ví dụ: “Let me go, will you?”

Câu Mệnh Lệnh Câu Hỏi Đuôi: Ví Dụ Và Lưu Ý

Ví dụ:

  • Close the door, will you? (Hãy đóng cửa, được chứ?)
  • Don’t talk during the lesson, will you? (Đừng nói chuyện trong giờ học, được chứ?)
  • Let’s have dinner together, shall we? (Hãy cùng ăn tối với nhau, được chứ?)
  • Let me help you, will you? (Hãy để tôi giúp bạn, được chứ?)

Lưu ý:

  • Sự lịch sự: Sử dụng “tag questions” giúp câu mệnh lệnh trở nên lịch sự và dễ chịu hơn, đặc biệt khi bạn muốn yêu cầu điều gì từ ai đó.
  • Tình huống: Dựa vào từng tình huống cụ thể để lựa chọn “tag questions” phù hợp. Ví dụ, bạn sẽ không sử dụng “tag questions” khi bạn đang ra lệnh cho một người cấp dưới của mình.

Bài Tập Trắc Nghiệm Câu Hỏi Đuôi

bài tập trắc nghiệm câu hỏi đuôi

Kêu Gọi Hành Động

Bạn muốn học thêm về câu hỏi đuôi và luyện tập thêm nhiều bài tập? Hãy liên hệ với chúng tôi!

Số Điện Thoại: 0372899999, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 233 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Hãy cùng khám phá thêm những bí mật ngôn ngữ tiếng Anh khác trên website của chúng tôi!