“Dạo này nhiều bạn trẻ muốn thử sức với nghề lập trình viên, đặc biệt là Javascript. Nhưng trước khi bước vào cuộc chiến “giành” được tấm vé vào những công ty công nghệ hàng đầu, thì ôn tập kỹ kiến thức là điều vô cùng cần thiết. Và câu hỏi phỏng vấn chính là “cánh cửa” mở lối cho bạn!”
Javascript là gì?
Javascript là một ngôn ngữ lập trình kịch bản được sử dụng rộng rãi để tạo ra các trang web tương tác, ứng dụng di động và game. Nó là một ngôn ngữ được thiết kế để hoạt động trên các trình duyệt web và được coi là ngôn ngữ “không thể thiếu” trong thế giới web hiện nay.
10 câu hỏi phỏng vấn Javascript phổ biến:
1. Giải thích sự khác biệt giữa “==” và “===” trong Javascript?
Câu chuyện:
Ngày xưa, ở một vùng đất lập trình, có hai người thợ code tên là “==” và “===” cùng làm việc trong một dự án. Họ đều là những người giỏi, nhưng mỗi người lại có cách làm việc khác nhau. “==” thường hay “nhắm mắt” mà so sánh, miễn sao hai bên giống nhau về giá trị là được. Còn “===” lại “cẩn thận” hơn, nó yêu cầu hai bên phải giống nhau cả về giá trị và kiểu dữ liệu.
Giải thích:
==
(bằng) là phép so sánh lỏng lẻo. Nó sẽ chuyển đổi kiểu dữ liệu trước khi so sánh. Ví dụ:1 == "1"
sẽ trả vềtrue
.===
(bằng hoàn toàn) là phép so sánh chặt chẽ. Nó sẽ so sánh trực tiếp mà không chuyển đổi kiểu dữ liệu. Ví dụ:1 === "1"
sẽ trả vềfalse
.
Lưu ý:
Luôn sử dụng ===
khi so sánh trong Javascript để tránh những lỗi bất ngờ.
2. Sự khác biệt giữa “let”, “const” và “var” là gì?
Câu chuyện:
Trong thế giới lập trình Javascript, “let”, “const” và “var” là ba người bạn thân thiết. Mỗi người lại có một vai trò riêng biệt trong việc quản lý dữ liệu. “var” là người bạn “cổ xưa”, “let” là người bạn “mới”, và “const” là người bạn “độc lập”.
Giải thích:
- var: Khai báo biến toàn cục hoặc biến cục bộ. Phạm vi của biến có thể bị “lệch” khi khai báo bên trong vòng lặp hoặc hàm.
- let: Khai báo biến cục bộ. Phạm vi của biến chỉ giới hạn trong khối mã nơi nó được khai báo.
- const: Khai báo biến hằng, giá trị của biến không thể thay đổi sau khi được gán giá trị.
Lưu ý:
- Nên sử dụng “let” và “const” thay cho “var” vì chúng giúp code rõ ràng và dễ quản lý hơn.
- “const” thường được sử dụng cho các giá trị không bao giờ thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
3. Cách sử dụng closure trong Javascript là gì?
Câu chuyện:
Bạn có từng tưởng tượng về một “chiếc hộp bí mật” có thể lưu giữ những bí mật của một người? Closure trong Javascript cũng giống như một chiếc hộp như vậy. Nó cho phép bạn “giấu” những thông tin riêng tư trong một hàm và chỉ có hàm đó mới có thể truy cập vào.
Giải thích:
Closure là một cách để tạo ra một hàm có thể “nhớ” được các biến cục bộ của hàm cha ngay cả khi hàm cha đã kết thúc thực thi.
Ví dụ:
function outerFunction() {
let outerVariable = "Hello";
function innerFunction() {
console.log(outerVariable); // Có thể truy cập vào biến outerVariable
}
return innerFunction;
}
let myClosure = outerFunction();
myClosure(); // In ra "Hello"
Lưu ý:
Closure được sử dụng để tạo ra các biến riêng tư, ẩn các thông tin nhạy cảm và tạo ra các hàm có thể được gọi lại nhiều lần.
4. Sự khác biệt giữa “call”, “apply” và “bind” là gì?
Câu chuyện:
Trong một cuộc họp, ba người bạn “call”, “apply” và “bind” đang cùng bàn luận về cách thức thay đổi ngữ cảnh “this” trong Javascript. Mỗi người lại có một “chiến lược” riêng biệt.
Giải thích:
call()
: Gọi một hàm với ngữ cảnhthis
được chỉ định.apply()
: Gọi một hàm với ngữ cảnhthis
được chỉ định và một mảng các đối số.bind()
: Tạo ra một hàm mới có ngữ cảnhthis
được cố định.
Ví dụ:
function myFunction(name) {
console.log("Hello, " + name + "!");
}
let person = {
name: "John",
sayHello: function() {
myFunction(this.name);
}
};
myFunction.call(person, "Jane"); // In ra: "Hello, Jane!"
myFunction.apply(person, ["Jane"]); // In ra: "Hello, Jane!"
let boundFunction = myFunction.bind(person);
boundFunction("Jane"); // In ra: "Hello, Jane!"
Lưu ý:
call()
, apply()
, và bind()
là những công cụ hữu ích để điều khiển ngữ cảnh this
trong Javascript.
5. Cách sử dụng Promise trong Javascript là gì?
Câu chuyện:
Bạn có từng chờ đợi một món quà từ người thân và “lòng đầy háo hức” muốn biết khi nào nó sẽ đến? Promise trong Javascript cũng giống như một “lời hứa” về một kết quả nào đó trong tương lai.
Giải thích:
Promise là một đối tượng đại diện cho kết quả của một hoạt động bất đồng bộ. Promise có thể ở trong một trong ba trạng thái:
pending
: Chưa hoàn thành.fulfilled
: Hoàn thành thành công.rejected
: Hoàn thành thất bại.
Ví dụ:
function myPromise(message) {
return new Promise((resolve, reject) => {
setTimeout(() => {
resolve(message);
}, 1000);
});
}
myPromise("Hello world!").then(
(message) => { console.log(message); }
).catch(
(error) => { console.error(error); }
);
Lưu ý:
Promise là một công cụ mạnh mẽ để xử lý các hoạt động bất đồng bộ trong Javascript, giúp code rõ ràng và dễ quản lý hơn.
6. Hoạt động của Event Loop trong Javascript?
Câu chuyện:
Trong thế giới lập trình, Event Loop là một “người quản lý” cần mẫn, luôn theo dõi các sự kiện xảy ra và xử lý chúng một cách hiệu quả.
Giải thích:
Event Loop là một cơ chế hoạt động liên tục trong Javascript. Nó quản lý các tác vụ bất đồng bộ và đảm bảo rằng các tác vụ được thực thi theo thứ tự đúng.
Cách hoạt động:
- Event Loop liên tục kiểm tra Call Stack.
- Nếu Call Stack rỗng, Event Loop sẽ kiểm tra các tác vụ bất đồng bộ được xếp hàng trong Event Queue.
- Nếu có tác vụ bất đồng bộ được xếp hàng, Event Loop sẽ đưa tác vụ đó vào Call Stack để thực thi.
Lưu ý:
Sự hiểu biết về Event Loop là rất quan trọng để viết code Javascript hiệu quả và tối ưu hóa performance.
7. Khái niệm “this” trong Javascript là gì?
Câu chuyện:
Trong một “vũ trụ” Javascript, “this” là một “anh hùng” bí ẩn, luôn thay đổi “nơi ở” tùy thuộc vào bối cảnh.
Giải thích:
“this” là một từ khóa đặc biệt trong Javascript. Nó đại diện cho đối tượng hiện tại nơi nó được gọi. Giá trị của “this” có thể thay đổi tùy thuộc vào cách hàm được gọi.
Lưu ý:
- Trong chế độ nghiêm ngặt (“strict mode”), giá trị mặc định của “this” là
undefined
. - Trong chế độ không nghiêm ngặt, giá trị mặc định của “this” là đối tượng toàn cục (
window
trong trình duyệt).
8. Cách sử dụng Array methods như “map”, “filter”, “reduce” trong Javascript?
Câu chuyện:
Bạn có từng muốn “sắp xếp” một bộ sưu tập đồ vật theo cách riêng của mình? Array methods trong Javascript là những “công cụ” giúp bạn thực hiện điều đó một cách dễ dàng.
Giải thích:
map()
: Tạo một mảng mới với các phần tử được biến đổi theo một hàm được chỉ định.filter()
: Tạo một mảng mới chỉ chứa các phần tử thỏa mãn một điều kiện được chỉ định.reduce()
: Giảm thiểu các phần tử trong một mảng thành một giá trị duy nhất.
Ví dụ:
const numbers = [1, 2, 3, 4, 5];
// map()
const doubledNumbers = numbers.map((number) => number * 2);
// filter()
const evenNumbers = numbers.filter((number) => number % 2 === 0);
// reduce()
const sum = numbers.reduce((accumulator, currentValue) => accumulator + currentValue, 0);
Lưu ý:
Các Array methods giúp code Javascript gọn gàng, dễ đọc và hiệu quả hơn.
9. Sự khác biệt giữa “hoisting” và “scope” trong Javascript?
Câu chuyện:
Trong thế giới lập trình Javascript, “hoisting” và “scope” là hai người bạn đồng hành, cùng nhau tạo ra một hệ thống tổ chức và quản lý mã hiệu quả.
Giải thích:
Hoisting
: Một cơ chế của Javascript cho phép bạn sử dụng biến hoặc hàm trước khi khai báo chúng. Tuy nhiên, hoisting chỉ áp dụng cho khai báo, không áp dụng cho gán giá trị.Scope
: Phạm vi của một biến, quyết định nơi mà biến có thể được truy cập. Scope có hai loại:Global scope
: Biến có thể được truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình.Local scope
: Biến chỉ có thể được truy cập trong phạm vi của hàm nơi nó được khai báo.
Lưu ý:
- Hoisting là một khái niệm quan trọng để hiểu cách Javascript xử lý mã.
- Scope giúp tạo ra một hệ thống quản lý biến rõ ràng và tránh những lỗi tiềm ẩn.
10. Cách xử lý lỗi trong Javascript?
Câu chuyện:
Trong cuộc sống, ai cũng có thể gặp phải lỗi lầm. Tương tự, trong thế giới lập trình, lỗi là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn biết cách xử lý chúng một cách hiệu quả.
Giải thích:
Javascript cung cấp các cơ chế để xử lý lỗi, giúp bạn kiểm soát những lỗi bất ngờ và đảm bảo chương trình hoạt động ổn định.
Các cách xử lý lỗi:
try...catch
: Xử lý lỗi trong một khối mã cụ thể.throw
: Tạo ra một lỗi mới.finally
: Thực thi một khối mã bất kể có lỗi hay không.
Ví dụ:
try {
let x = 10;
let y = 0;
let result = x / y; // Lỗi chia cho 0
console.log(result);
} catch (error) {
console.error("Lỗi:", error);
} finally {
console.log("Hoàn thành xử lý lỗi.");
}
Lưu ý:
Xử lý lỗi hiệu quả giúp code Javascript trở nên an toàn và đáng tin cậy hơn.
Câu hỏi thường gặp
1. Làm sao để học Javascript hiệu quả?
- Tham khảo các tài liệu, khóa học trực tuyến uy tín như:
2. Có cần thiết phải học Javascript?
Javascript là một ngôn ngữ lập trình cực kỳ phổ biến, rất cần thiết cho những ai muốn phát triển website, ứng dụng di động, game và nhiều loại sản phẩm khác.
3. Nên chọn tài liệu học Javascript nào?
- Hãy lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn. Nếu bạn là người mới bắt đầu, nên chọn tài liệu đơn giản, dễ hiểu. Còn nếu bạn đã có kiến thức cơ bản, nên chọn tài liệu chuyên sâu hơn.
Lưu ý:
- Thực hành thường xuyên là điều vô cùng quan trọng trong quá trình học Javascript.
- Hãy đặt mục tiêu rõ ràng và kiên trì theo đuổi ước mơ của bạn.
Tâm linh và Javascript
Theo quan niệm tâm linh của người Việt, học Javascript cần sự kiên nhẫn và lòng quyết tâm. Hãy nhớ rằng, mọi thành công đều đến từ sự nỗ lực không ngừng nghỉ.
Kết luận
“Ôn tập kỹ kiến thức Javascript là điều vô cùng cần thiết để bạn tự tin bước vào cuộc phỏng vấn. Hãy nhớ rằng, không có con đường nào bằng phẳng, chỉ có sự kiên trì và nỗ lực mới giúp bạn đạt được thành công.”
Bạn có câu hỏi nào về Javascript? Hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ với chúng tôi qua Số Điện Thoại: 0372899999, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 233 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!