“Ăn cơm hay là ăn phở?” Câu hỏi quen thuộc này, với hai lựa chọn rõ ràng, gợi lên một băn khoăn không kém phần quen thuộc trong học tiếng Anh: “Câu hỏi duôi” (tag question) và “is going to” – hai công cụ ngôn ngữ dường như có thể thay thế cho nhau, nhưng lại ẩn chứa những bí mật riêng.
Câu hỏi duôi: Bí mật của sự lịch sự và nghi vấn
“Bạn đang đi học, phải không?” – câu hỏi này, với đuôi “phải không”, mang một sắc thái lịch sự, như muốn khẳng định suy đoán của người hỏi. Trong tiếng Anh, “tag question” đóng vai trò tương tự, tạo nên một bầu không khí thân thiện và nghi vấn nhẹ nhàng.
Cấu trúc câu hỏi duôi
Cấu trúc câu hỏi duôi gồm hai phần:
- Mệnh đề chính: Phần này thể hiện nội dung chính của câu.
- Câu hỏi duôi: Phần này được tạo thành từ trợ động từ và đại từ nhân xưng phù hợp với chủ ngữ trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
- You are studying, aren’t you?
- He is not going to the party, is he?
- She has been to London, hasn’t she?
Công dụng của câu hỏi duôi
Câu hỏi duôi có nhiều công dụng:
- Kiểm tra thông tin: Khi muốn chắc chắn về điều gì đó, bạn có thể sử dụng câu hỏi duôi.
- Thể hiện sự lịch sự: Câu hỏi duôi tạo ra một bầu không khí thân thiện và lịch sự hơn so với việc sử dụng câu hỏi trực tiếp.
- Bộc lộ cảm xúc: Câu hỏi duôi có thể thể hiện sự nghi ngờ, ngạc nhiên, hay thậm chí là sự khẳng định.
“Is going to”: Bí mật của kế hoạch và dự đoán
“Tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần này.” – câu này thể hiện một kế hoạch rõ ràng và dự đoán về hành động sắp xảy ra. Trong tiếng Anh, “is going to” đóng vai trò tương tự, chỉ ra một dự định hay dự đoán về tương lai.
Cấu trúc “is going to”
Cấu trúc “is going to” được sử dụng với các thì tương lai đơn:
- Khẳng định: Subject + is/am/are + going to + verb + …
- Phủ định: Subject + is/am/are + not + going to + verb + …
- Câu hỏi: Is/Am/Are + subject + going to + verb + … ?
Ví dụ:
- I am going to visit my parents tomorrow.
- She is not going to eat lunch today.
- Are you going to study English next year?
Công dụng của “is going to”
“Is going to” thường được sử dụng trong những trường hợp sau:
- Kế hoạch đã được lên sẵn: “I am going to visit my grandparents next week” – kế hoạch đã được lên sẵn, thể hiện ý định rõ ràng.
- Dự đoán dựa trên bằng chứng: “It’s going to rain, look at those dark clouds.” – dự đoán dựa trên các dấu hiệu hiện tại.
- Thể hiện ý định: “I am going to buy a new car next month.” – thể hiện ý định, mục tiêu rõ ràng.
Kết luận: Hai công cụ ngôn ngữ, hai bí mật riêng
“Câu hỏi duôi” và “is going to” – hai công cụ ngôn ngữ tưởng chừng đơn giản, nhưng lại ẩn chứa những bí mật riêng. “Câu hỏi duôi” mang đến sự lịch sự và nghi vấn nhẹ nhàng, trong khi “is going to” thể hiện kế hoạch và dự đoán rõ ràng. Hiểu rõ những sắc thái của chúng, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và tự nhiên.
Hãy khám phá thêm những bí mật ngôn ngữ hấp dẫn khác trên website “Nexus Hà Nội” để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!