Máy tính bảng tiếng Anh: Bật mí bí mật ngôn ngữ công nghệ

Bạn có từng tò mò về cách gọi những bộ phận của chiếc máy tính bảng bằng tiếng Anh? Hay bạn muốn trau dồi vốn tiếng Anh chuyên ngành để tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế về thiết bị công nghệ này?

Hãy cùng khám phá thế giới ngôn ngữ của máy tính bảng với bài viết này. Chúng ta sẽ cùng lật giở những bí mật, từ những thuật ngữ cơ bản đến những khái niệm chuyên sâu, giúp bạn nâng cao kiến thức và tự tin hơn trong giao tiếp.

Máy tính bảng: Từ tiếng Anh là gì?

Máy tính bảng trong tiếng Anh được gọi là tablet. Từ này xuất phát từ tablet computer, ám chỉ loại máy tính có thiết kế nhỏ gọn, sử dụng màn hình cảm ứng và thường có chức năng tương tự như máy tính xách tay.

Ví dụ:

  • “I’m using a tablet to browse the internet.” (Tôi đang dùng máy tính bảng để lướt web.)
  • “She bought a new tablet for her son’s birthday.” (Cô ấy đã mua một chiếc máy tính bảng mới cho sinh nhật con trai mình.)

Các bộ phận của máy tính bảng tiếng Anh

Màn hình: Display

Màn hình là bộ phận hiển thị nội dung trên máy tính bảng.

Ví dụ:

  • “This display has a high resolution.” (Màn hình này có độ phân giải cao.)
  • “The display on this tablet is very bright.” (Màn hình trên chiếc máy tính bảng này rất sáng.)

Vi xử lý: Processor

Vi xử lý là bộ não của máy tính bảng, xử lý mọi hoạt động của thiết bị.

Ví dụ:

  • “This tablet has a powerful processor.” (Chiếc máy tính bảng này có bộ vi xử lý mạnh mẽ.)
  • “The processor on this tablet is fast and efficient.” (Bộ vi xử lý trên chiếc máy tính bảng này nhanh và hiệu quả.)

Ram: RAM

RAM là bộ nhớ tạm thời, giúp máy tính bảng xử lý các tác vụ nhanh chóng.

Ví dụ:

  • “This tablet has 4GB of RAM.” (Chiếc máy tính bảng này có 4GB RAM.)
  • “The RAM on this tablet is enough for multitasking.” (RAM trên chiếc máy tính bảng này đủ để chạy đa nhiệm.)

Bộ nhớ trong: Storage

Bộ nhớ trong là nơi lưu trữ dữ liệu, ứng dụng và hệ điều hành của máy tính bảng.

Ví dụ:

  • “This tablet has 64GB of storage.” (Chiếc máy tính bảng này có 64GB bộ nhớ trong.)
  • “You can expand the storage on this tablet with a microSD card.” (Bạn có thể mở rộng bộ nhớ trong trên chiếc máy tính bảng này bằng thẻ microSD.)

Camera: Camera

Camera là bộ phận chụp ảnh và quay video trên máy tính bảng.

Ví dụ:

  • “The camera on this tablet takes great photos.” (Camera trên chiếc máy tính bảng này chụp ảnh rất đẹp.)
  • “This tablet has a front-facing camera for video calls.” (Chiếc máy tính bảng này có camera trước để gọi video.)

Cổng kết nối: Ports

Cổng kết nối là nơi để kết nối máy tính bảng với các thiết bị ngoại vi như tai nghe, chuột, bàn phím, v.v.

Ví dụ:

  • “This tablet has a USB-C port.” (Chiếc máy tính bảng này có cổng USB-C.)
  • “You can connect your headphones to the 3.5mm port.” (Bạn có thể kết nối tai nghe vào cổng 3.5mm.)

Pin: Battery

Pin là bộ phận cung cấp năng lượng cho máy tính bảng.

Ví dụ:

  • “This tablet has a long-lasting battery.” (Chiếc máy tính bảng này có pin lâu dài.)
  • “The battery life on this tablet is very good.” (Tuổi thọ pin trên chiếc máy tính bảng này rất tốt.)

Tìm hiểu thêm

Để hiểu rõ hơn về máy tính bảng và các thuật ngữ liên quan, bạn có thể tham khảo các bài viết khác trên website của chúng tôi:

Lưu ý

Khi giao tiếp về máy tính bảng bằng tiếng Anh, hãy chú ý sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành chính xác.

Ví dụ:

  • Không nên gọi “tablet” là “computer” hoặc “laptop”.
  • Không nên gọi “display” là “screen” hoặc “monitor”.

Kêu gọi hành động

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về máy tính bảng hay các thuật ngữ liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Số Điện Thoại: 0372899999, Email: [email protected], Địa chỉ: 233 Cầu Giấy, Hà Nội.

Hãy cùng chúng tôi khám phá thêm những bí mật của thế giới công nghệ và nâng cao kiến thức tiếng Anh của bạn!