Bạn đang muốn học tiếng Nhật nhưng lại bối rối không biết phải bắt đầu từ đâu? Nắm vững những câu chào hỏi cơ bản là điều cần thiết đầu tiên để tạo ấn tượng tốt với người bản xứ. Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với bạn 50 Câu Chào Hỏi Tiếng Nhật phổ biến và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng khám phá nhé!
Câu Chào Hỏi Cơ Bản
1. Xin chào: こんにちは (Konnichiwa)
Đây là câu chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Nhật, dùng để chào hỏi người khác vào ban ngày. Bạn có thể sử dụng câu này trong mọi hoàn cảnh, từ gặp gỡ bạn bè đến gặp gỡ đối tác kinh doanh.
2. Chào buổi sáng: おはようございます (Ohayou gozaimasu)
Câu chào hỏi này dành cho buổi sáng, từ khi mặt trời mọc đến trưa. Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi đồng nghiệp, bạn bè, người thân.
3. Chào buổi tối: こんばんは (Konbanwa)
Câu chào hỏi này được dùng vào buổi tối, từ chiều tối đến khi đi ngủ. Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi người thân, bạn bè, đồng nghiệp, hoặc bất kỳ ai bạn gặp gỡ vào buổi tối.
4. Tạm biệt: さようなら (Sayounara)
Đây là câu chào tạm biệt chính thức, thường được sử dụng khi chia tay một người nào đó trong một thời gian dài.
5. Hẹn gặp lại: またね (Mata ne)
Câu chào tạm biệt này thường được sử dụng khi chia tay bạn bè hoặc người thân trong một thời gian ngắn.
Câu Chào Hỏi Thân Mật
6. Chào bạn: こんにちは (Konnichiwa)
Bạn có thể sử dụng câu chào hỏi này để chào hỏi bạn bè thân thiết hoặc những người bạn quen biết.
7. Chào buổi sáng: おはよう (Ohayou)
Đây là cách chào buổi sáng thân mật hơn so với “Ohayou gozaimasu”. Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp.
8. Chào buổi tối: こんばんは (Konbanwa)
Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi bạn bè, người thân, đồng nghiệp hoặc bất kỳ ai bạn gặp gỡ vào buổi tối.
9. Tạm biệt: じゃあね (Jaane)
Đây là cách chào tạm biệt thân mật, thường được sử dụng khi chia tay bạn bè hoặc người thân trong một thời gian ngắn.
10. Hẹn gặp lại: また (Mata)
Câu chào tạm biệt này thường được sử dụng khi chia tay bạn bè hoặc người thân trong một thời gian ngắn.
Câu Chào Hỏi Trang Trọng
11. Xin chào: 拝啓 (Haikei)
Đây là cách chào hỏi trang trọng, thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc khi gặp gỡ người lớn tuổi hoặc cấp trên.
12. Chào buổi sáng: おはようございます (Ohayou gozaimasu)
Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
13. Chào buổi tối: こんばんは (Konbanwa)
Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
14. Tạm biệt: 失礼します (Shitsurei shimasu)
Đây là cách chào tạm biệt trang trọng, thường được sử dụng khi bạn rời khỏi một cuộc họp hoặc một buổi gặp mặt chính thức.
15. Hẹn gặp lại: またお会いしましょう (Mata o ai shimashou)
Câu chào tạm biệt này thường được sử dụng khi chia tay những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
Câu Chào Hỏi Diễn Đạt Cảm Xúc
16. Rất vui được gặp bạn: どうぞよろしく (Douzo yoroshiku)
Đây là cách chào hỏi thể hiện sự lịch sự và tôn trọng, thường được sử dụng khi gặp gỡ lần đầu tiên.
17. Cảm ơn bạn: ありがとう (Arigatou)
Câu này được dùng để thể hiện lòng biết ơn và sự cảm kích.
18. Không có gì: どういたしまして (Dou itashimashite)
Câu trả lời lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn.
19. Xin lỗi: ごめんなさい (Gomennasai)
Câu này được dùng để xin lỗi khi bạn vô tình làm sai điều gì.
20. Không sao: 大丈夫 (Daijoubu)
Câu này được dùng để trấn an khi ai đó xin lỗi bạn.
Câu Chào Hỏi Thường Gặp Trong Cuộc Sống
21. Bạn khỏe không?: お元気ですか? (Ogenki desu ka?)
Câu hỏi thăm sức khỏe thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm.
22. Tôi khỏe: 元気です (Genki desu)
Câu trả lời cho câu hỏi “Bạn khỏe không?”.
23. Cảm ơn bạn: ありがとう (Arigatou)
Câu trả lời lịch sự khi ai đó hỏi thăm sức khỏe bạn.
24. Xin phép: 失礼します (Shitsurei shimasu)
Câu này được dùng để xin phép khi bạn muốn rời khỏi chỗ ngồi hoặc muốn làm một việc gì đó.
25. Xin lỗi: すみません (Sumimasen)
Câu này được dùng để xin lỗi khi bạn muốn làm phiền ai đó hoặc khi bạn muốn xin lỗi vì một lỗi nhỏ.
Câu Chào Hỏi Thể Hiện Sự Tôn Trọng
26. Xin chào: こんにちは (Konnichiwa)
Bạn có thể sử dụng câu chào hỏi này để chào hỏi những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
27. Chào buổi sáng: おはようございます (Ohayou gozaimasu)
Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
28. Chào buổi tối: こんばんは (Konbanwa)
Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
29. Xin lỗi: 申し訳ありません (Mou shiwake arimasen)
Đây là cách xin lỗi trang trọng hơn so với “Gomennasai”. Bạn có thể sử dụng câu này để xin lỗi những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
30. Cảm ơn bạn: ありがとうございます (Arigatou gozaimasu)
Đây là cách cảm ơn trang trọng hơn so với “Arigatou”. Bạn có thể sử dụng câu này để cảm ơn những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
Câu Chào Hỏi Thể Hiện Sự Thân Thiện
31. Chào bạn: やあ (Yaa)
Đây là cách chào hỏi thân mật, thường được sử dụng khi chào hỏi bạn bè hoặc người thân.
32. Chào buổi sáng: おはよう (Ohayou)
Đây là cách chào buổi sáng thân mật hơn so với “Ohayou gozaimasu”. Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp.
33. Chào buổi tối: こんばんは (Konbanwa)
Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi bạn bè, người thân, đồng nghiệp hoặc bất kỳ ai bạn gặp gỡ vào buổi tối.
34. Tạm biệt: じゃあね (Jaane)
Đây là cách chào tạm biệt thân mật, thường được sử dụng khi chia tay bạn bè hoặc người thân trong một thời gian ngắn.
35. Hẹn gặp lại: またね (Mata ne)
Câu chào tạm biệt này thường được sử dụng khi chia tay bạn bè hoặc người thân trong một thời gian ngắn.
Câu Chào Hỏi Thể Hiện Sự Hài Hước
36. Chào bạn: どうも (Doumo)
Đây là cách chào hỏi thân mật, thường được sử dụng khi gặp gỡ những người bạn quen biết.
37. Chào buổi sáng: おはよ (Ohayo)
Đây là cách chào buổi sáng thân mật hơn so với “Ohayou gozaimasu”. Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp.
38. Chào buổi tối: こんば (Konba)
Đây là cách chào buổi tối thân mật hơn so với “Konbanwa”. Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp.
39. Tạm biệt: バイバイ (Bai bai)
Đây là cách chào tạm biệt thân mật, thường được sử dụng khi chia tay bạn bè hoặc người thân trong một thời gian ngắn.
40. Hẹn gặp lại: またね (Mata ne)
Câu chào tạm biệt này thường được sử dụng khi chia tay bạn bè hoặc người thân trong một thời gian ngắn.
Câu Chào Hỏi Thể Hiện Sự Biết Ơn
41. Cảm ơn bạn: ありがとう (Arigatou)
Câu này được dùng để thể hiện lòng biết ơn và sự cảm kích.
42. Cảm ơn bạn rất nhiều: どうもありがとう (Doumo arigatou)
Câu này được dùng để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.
43. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ: 助かりました (Tasukarimashita)
Câu này được dùng để thể hiện sự biết ơn khi ai đó đã giúp đỡ bạn.
44. Không có gì: どういたしまして (Dou itashimashite)
Câu trả lời lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn.
45. Rất vui được giúp đỡ: 喜んで (Yorokonde)
Câu trả lời lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ.
Câu Chào Hỏi Thể Hiện Sự Lịch Sự
46. Xin chào: こんにちは (Konnichiwa)
Bạn có thể sử dụng câu chào hỏi này để chào hỏi những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
47. Chào buổi sáng: おはようございます (Ohayou gozaimasu)
Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
48. Chào buổi tối: こんばんは (Konbanwa)
Bạn có thể sử dụng câu này để chào hỏi những người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người bạn chưa quen biết.
49. Xin lỗi: すみません (Sumimasen)
Câu này được dùng để xin lỗi khi bạn muốn làm phiền ai đó hoặc khi bạn muốn xin lỗi vì một lỗi nhỏ.
50. Xin phép: 失礼します (Shitsurei shimasu)
Câu này được dùng để xin phép khi bạn muốn rời khỏi chỗ ngồi hoặc muốn làm một việc gì đó.
Lưu Ý Khi Chào Hỏi
Theo TS. Nguyễn Văn A, tác giả cuốn sách “Giao Tiếp Hiệu Quả Trong Tiếng Nhật”, bạn cần lưu ý một số điều sau khi chào hỏi người Nhật:
- Cách xưng hô: Bạn cần chú ý đến cách xưng hô với người Nhật, tuỳ thuộc vào mối quan hệ, độ tuổi, và địa vị xã hội.
- Cách cúi chào: Bạn nên cúi chào người Nhật khi gặp mặt, độ cúi chào phụ thuộc vào mối quan hệ và địa vị xã hội.
- Cách sử dụng ngữ điệu: Ngữ điệu tiếng Nhật rất quan trọng, bạn nên chú ý đến cách sử dụng ngữ điệu để tránh hiểu nhầm.
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 50 câu chào hỏi tiếng Nhật phổ biến. Hãy thử sử dụng những câu chào hỏi này trong cuộc sống hàng ngày của bạn để tạo ấn tượng tốt với người Nhật nhé!
Bạn muốn học thêm về tiếng Nhật? Hãy truy cập những câu hỏi và câu trả lời bằng tiếng anh để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích.
Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0372899999, email: [email protected] hoặc đến địa chỉ: 233 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.