Nữ ứng viên đang tự tin trả lời phỏng vấn bằng tiếng Nhật

69 Câu Hỏi Phỏng Vấn Tiếng Nhật: Bí Kíp Chiến Thắng Cuộc Chiến Việc Làm

bởi

trong

“Cơ hội chỉ dành cho những người chuẩn bị sẵn sàng”, câu nói này vô cùng đúng với những ai đang muốn chinh phục thị trường việc làm Nhật Bản. Và để có thể tự tin bước vào phòng phỏng vấn, bạn cần trang bị cho mình những kiến thức, kỹ năng, và đặc biệt là những câu hỏi phỏng vấn thường gặp.

Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn 69 Câu Hỏi Phỏng Vấn Tiếng Nhật thường gặp nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức, tự tin thể hiện bản thân và tăng cơ hội được tuyển dụng.

69 Câu Hỏi Phỏng Vấn Tiếng Nhật: Bí Kíp Chiến Thắng Cuộc Chiến Việc Làm

1. Câu Hỏi Về Bản Thân

  • 自己紹介をお願いします。(Jiko shōkai o onegai shimasu.) – Xin hãy giới thiệu bản thân.
  • なぜ日本に来たのですか?(Naze nihon ni kita no desu ka?) – Tại sao bạn đến Nhật Bản?
  • 日本の文化について、どう思いますか?(Nihon no bunka ni tsuite, dō omoimasu ka?) – Bạn nghĩ gì về văn hóa Nhật Bản?
  • 日本語を勉強し始めたきっかけは何ですか?(Nihongo o benkyō shi hajimeta kikkake wa nan desu ka?) – Điều gì đã thôi thúc bạn bắt đầu học tiếng Nhật?
  • 日本語のレベルはどのくらいですか?(Nihongo no reberu wa dono kurai desu ka?) – Trình độ tiếng Nhật của bạn như thế nào?
  • 日本のどんなところが好きですか?(Nihon no donna tokoro ga suki desu ka?) – Bạn thích điều gì ở Nhật Bản?
  • 将来の夢は何ですか?(Shōrai no yume wa nan desu ka?) – Ước mơ của bạn là gì?
  • なぜこの会社に興味を持ちましたか?(Naze kono kaisha ni kyōmi o mochimashita ka?) – Tại sao bạn lại quan tâm đến công ty này?
  • この会社でどんな仕事がしたいですか?(Kono kaisha de donna shigoto ga shitai desu ka?) – Bạn muốn làm công việc gì ở công ty này?
  • この仕事にどのような強みを生かせると思いますか?(Kono shigoto ni dono yōna kyōmi o ikaseru to omoimasu ka?) – Bạn nghĩ mình có thể phát huy điểm mạnh nào trong công việc này?
  • あなたの最大の強みは何ですか?(Anata no saidai no kyōmi wa nan desu ka?) – Điểm mạnh nhất của bạn là gì?
  • あなたの弱点は何か?(Anata no jakuten wa nan ka?) – Điểm yếu của bạn là gì?
  • あなたはストレスをどのように解消しますか?(Anata wa sutoresu o dono yō ni kaishō shimasu ka?) – Bạn giải quyết stress như thế nào?
  • あなたはどんなタイプの人ですか?(Anata wa donna taipu no hito desu ka?) – Bạn là người như thế nào?
  • あなたはチームで働くことは得意ですか?(Anata wa chīmu de haataruku koto wa tokui desu ka?) – Bạn có giỏi làm việc theo nhóm không?
  • あなたはリーダーシップを発揮できますか?(Anata wa rīdāshippu o hakkui dekimasu ka?) – Bạn có thể thể hiện vai trò lãnh đạo không?
  • あなたは新しいことに挑戦するのが好きですか?(Anata wa atarashī koto ni chōsen suru no ga suki desu ka?) – Bạn có thích thử thách những điều mới mẻ không?
  • あなたは目標を達成するためにどんな努力をしますか?(Anata wa mokhyō o tassē suru tame ni donna doryoku o shimasu ka?) – Bạn sẽ nỗ lực như thế nào để đạt được mục tiêu?

2. Câu Hỏi Về Kinh Nghiệm

  • 過去の職務経験について教えてください。(Kako no shokumubukeiken ni tsuite oshiete kudasai.) – Hãy cho tôi biết về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn.
  • 前の会社ではどんな仕事をしていましたか?(Mae no kaisha de wa donna shigoto o shite imashita ka?) – Bạn đã làm những công việc gì ở công ty trước?
  • 前の会社でどんなことを学びましたか?(Mae no kaisha de donna koto o manabimashita ka?) – Bạn đã học được gì từ công việc ở công ty trước?
  • 前の会社を退職した理由は?(Mae no kaisha o taishoku shita riyū wa?) – Tại sao bạn rời khỏi công ty trước?
  • なぜ転職を希望するのですか?(Naze ten’shoku o kibō suru no desu ka?) – Tại sao bạn muốn chuyển việc?
  • あなたのキャリアプランを教えてください。(Anata no kyaria puran o oshiete kudasai.) – Hãy cho tôi biết kế hoạch nghề nghiệp của bạn.
  • あなたはどんなスキルを持っていますか?(Anata wa donna sukiru o motte imasu ka?) – Bạn có kỹ năng gì?
  • あなたのスキルをどのように活かしたいですか?(Anata no sukiru o dono yō ni ikasitai desu ka?) – Bạn muốn ứng dụng kỹ năng của mình như thế nào?

3. Câu Hỏi Về Công Ty

  • 当社のことをどのように知りましたか?(Tōsha no koto o dono yō ni shirimashita ka?) – Bạn biết đến công ty chúng tôi như thế nào?
  • 当社で働くことについて、どんな期待を持っていますか?(Tōsha de hataruku koto ni tsuite, donna kitai o motte imasu ka?) – Bạn mong đợi điều gì khi làm việc ở công ty chúng tôi?
  • 当社の製品やサービスについて、どう思いますか?(Tōsha no seihin ya sābisu ni tsuite, dō omoimasu ka?) – Bạn nghĩ gì về sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi?
  • 当社の企業理念について、どう思いますか?(Tōsha no kigyō riron ni tsuite, dō omoimasu ka?) – Bạn nghĩ gì về triết lý kinh doanh của công ty chúng tôi?
  • 当社について、何か質問はありますか?(Tōsha ni tsuite, nanika shitsumon wa arimasu ka?) – Bạn có câu hỏi nào về công ty chúng tôi không?

4. Câu Hỏi Về Công Việc

  • この仕事でどんなことを期待されますか?(Kono shigoto de donna koto o kitai sa remasu ka?) – Công ty mong đợi điều gì ở bạn trong công việc này?
  • この仕事の難しさは何だと思いますか?(Kono shigoto no muzukashisa wa nan da to omoimasu ka?) – Bạn nghĩ khó khăn nhất trong công việc này là gì?
  • この仕事でどんな成果をあげたいですか?(Kono shigoto de donna seika o agetai desu ka?) – Bạn muốn đạt được những thành quả gì trong công việc này?
  • この仕事にどれだけの時間を割くことができますか?(Kono shigoto ni dore dake no jikan o waku koto ga dekimasu ka?) – Bạn có thể dành bao nhiêu thời gian cho công việc này?
  • 残業はできますか?(Zangyō wa dekimasu ka?) – Bạn có thể làm thêm giờ không?
  • 休日出勤はできますか?(Kyūjitsu shutsukin wa dekimasu ka?) – Bạn có thể làm việc vào ngày nghỉ không?

5. Câu Hỏi Về Lương Và Chế Độ

  • 給与について教えてください。(Kyūyo ni tsuite oshiete kudasai.) – Hãy cho tôi biết về mức lương.
  • 福利厚生について教えてください。(Fukuri kōsei ni tsuite oshiete kudasai.) – Hãy cho tôi biết về phúc lợi.
  • 勤務時間について教えてください。(Kinmu jikan ni tsuite oshiete kudasai.) – Hãy cho tôi biết về giờ làm việc.
  • 休暇制度について教えてください。(Kyūka seido ni tsuite oshiete kudasai.) – Hãy cho tôi biết về chế độ nghỉ phép.

6. Câu Hỏi Về Các Kỹ Năng

  • あなたはどのようなスキルを活かして仕事に取り組みたいですか?(Anata wa dono yōna sukiru o ikashite shigoto ni torikumi tai desu ka?) – Bạn muốn sử dụng kỹ năng nào để làm việc?
  • あなたはどのようなソフトを扱えますか?(Anata wa dono yōna sofuto o atสึกえます ka?) – Bạn có thể sử dụng những phần mềm nào?
  • あなたはどのような言語を話せますか?(Anata wa dono yōna gengo o hanaseru ka?) – Bạn có thể nói những ngôn ngữ nào?
  • あなたはチームワークをどのように考えていますか?(Anata wa chīmuwāku o dono yō ni kangaete imasu ka?) – Bạn nghĩ gì về tinh thần đồng đội?
  • あなたはプレゼンテーション能力はありますか?(Anata wa purezentēshon nōryoku wa arimasu ka?) – Bạn có khả năng trình bày không?
  • あなたは問題解決能力はありますか?(Anata wa mondai kaiketsu nōryoku wa arimasu ka?) – Bạn có khả năng giải quyết vấn đề không?
  • あなたは顧客対応の経験はありますか?(Anata wa kyaku no taiō no keiken wa arimasu ka?) – Bạn có kinh nghiệm giao tiếp với khách hàng không?

7. Câu Hỏi Về Năng Lực

  • あなたは新しい環境に適応する能力はありますか?(Anata wa atarashī kankyō ni tekiō suru nōryoku wa arimasu ka?) – Bạn có khả năng thích nghi với môi trường mới không?
  • あなたは困難な状況にどのように対応しますか?(Anata wa konnan na jōkyō ni dono yō ni taiō shimasu ka?) – Bạn sẽ giải quyết tình huống khó khăn như thế nào?
  • あなたはストレスに強いですか?(Anata wa sutoresu ni tsuyoi desu ka?) – Bạn có chịu được áp lực không?
  • あなたは目標を達成するためにどんな工夫をしますか?(Anata wa mokhyō o tassē suru tame ni donna kufu o shimasu ka?) – Bạn sẽ làm gì để đạt được mục tiêu?
  • あなたはどんなことに情熱を持っていますか?(Anata wa donna koto ni jōnetsu o motte imasu ka?) – Bạn đam mê điều gì?

8. Câu Hỏi Về Mong Muốn

  • あなたは将来、どんなことをしたいですか?(Anata wa shōrai, donna koto o shitai desu ka?) – Bạn muốn làm gì trong tương lai?
  • あなたはどんな会社で働きたいですか?(Anata wa donna kaisha de hataraki tai desu ka?) – Bạn muốn làm việc ở công ty như thế nào?
  • あなたはどんな仕事で活躍したいですか?(Anata wa donna shigoto de katsuyaku shitai desu ka?) – Bạn muốn tỏa sáng ở công việc như thế nào?
  • あなたはどんな人と働きたいですか?(Anata wa donna hito to hataraki tai desu ka?) – Bạn muốn làm việc với những người như thế nào?

9. Câu Hỏi Về Tình Huống Giả Định

  • もし、上司と意見が合わない場合はどうしますか?(Moshi, jōshi to iken ga awanai baai wa dō shimasu ka?) – Nếu bạn bất đồng ý kiến với cấp trên thì bạn sẽ làm gì?
  • もし、仕事で失敗した場合、どのように対応しますか?(Moshi, shigoto de shippai shita baai, dono yō ni taiō shimasu ka?) – Nếu bạn thất bại trong công việc, bạn sẽ xử lý như thế nào?
  • もし、チームメンバーと意見が対立した場合、どのように解決しますか?(Moshi, chīmu menbā to iken ga taitō shita baai, dono yō ni kaiketsu shimasu ka?) – Nếu bạn bất đồng ý kiến với các thành viên trong nhóm, bạn sẽ giải quyết như thế nào?
  • もし、残業を頼まれた場合、どのように対応しますか?(Moshi, zangyō o tanomaréta baai, dono yō ni taiō shimasu ka?) – Nếu bạn được yêu cầu làm thêm giờ, bạn sẽ xử lý như thế nào?
  • もし、新しいシステムを導入した場合、どのように対応しますか?(Moshi, atarashī shisutemu o dōnyū shita baai, dono yō ni taiō shimasu ka?) – Nếu công ty áp dụng hệ thống mới, bạn sẽ xử lý như thế nào?
  • もし、顧客からクレームを受けたら、どのように対応しますか?(Moshi, kyaku kara kurēmu o uketara, dono yō ni taiō shimasu ka?) – Nếu bạn nhận được khiếu nại từ khách hàng, bạn sẽ xử lý như thế nào?

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia

Theo ông Nguyễn Văn A, chuyên gia về đào tạo tiếng Nhật và phỏng vấn tuyển dụng, “Bí quyết để thành công trong phỏng vấn tiếng Nhật là sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bạn cần nghiên cứu kỹ về công ty, vị trí ứng tuyển và đặc biệt là những câu hỏi phỏng vấn thường gặp. Hãy luyện tập trả lời các câu hỏi một cách tự tin và lưu loát. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến phong thái, cách giao tiếp, và trang phục.”

Lưu Ý

  • Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đi phỏng vấn.
  • Luôn giữ thái độ tích cực, tự tin và chuyên nghiệp.
  • Hãy thể hiện sự đam mê và năng lực của bản thân.
  • Đừng quên chuẩn bị những câu hỏi cho nhà tuyển dụng.
  • Hãy giữ liên lạc với nhà tuyển dụng sau khi phỏng vấn.

Chúc bạn thành công trong cuộc phỏng vấn và tìm được công việc mơ ước tại Nhật Bản!

các câu hỏi hiểu nhau trong gia đình

Nữ ứng viên đang tự tin trả lời phỏng vấn bằng tiếng NhậtNữ ứng viên đang tự tin trả lời phỏng vấn bằng tiếng Nhật

Tìm Kiếm Thêm

Bạn muốn tìm hiểu thêm về cách phỏng vấn tiếng Nhật? Hãy tham khảo thêm các bài viết khác trên website Nexus Hà Nội.

câu hỏi và đáp án môn luật hành chính

các câu hỏi bê tông 1

câu hỏi trắc nghiệm bài 4 gdcd 12

bộ câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6

Cần Hỗ Trợ?

Bạn cần hỗ trợ thêm về việc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản? Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0372899999, email: [email protected] hoặc đến địa chỉ: 233 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7, sẵn sàng giúp bạn!