100 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel Có Đáp Án – Bí Kíp Chuẩn Bị Cho Kỳ Thi

bởi

trong

Bạn đang băn khoăn “Làm sao để học Excel hiệu quả?” Hay “Cần ôn tập những gì để tự tin vượt qua kỳ thi?” Hãy yên tâm, bài viết này sẽ là “cẩm nang” tuyệt vời giúp bạn chinh phục Excel một cách dễ dàng.

Bí Kíp Chuẩn Bị Cho Kỳ Thi Excel

Học Excel hiệu quả không chỉ là “học thuộc lòng” các công thức mà còn là hiểu rõ bản chất của chúng, biết cách ứng dụng linh hoạt trong thực tế. Hãy hình dung như một vị tướng giỏi, không chỉ nắm vững binh pháp mà còn biết cách điều binh khiển tướng, ứng biến nhạy bén trên chiến trường.

Bạn muốn “nhập môn” Excel? Muốn “lên level” thành “cao thủ” Excel? Hay muốn thử sức mình với những câu hỏi “hóc búa” trong kỳ thi?

Bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” 100 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel Có đáp án, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn củng cố kiến thức, tự tin chinh phục mọi thử thách.

100 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel Có Đáp Án

1. Câu Hỏi Về Khái Niệm

Câu 1: Excel là gì?

A. Một phần mềm quản lý dữ liệu

B. Một phần mềm xử lý văn bản

C. Một phần mềm lập trình

D. Một phần mềm thiết kế đồ họa

Đáp án: A

Giải thích: Excel là một phần mềm bảng tính, được thiết kế để quản lý, xử lý và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.

Câu 2: Công thức nào sau đây dùng để tính tổng các số trong một cột?

A. SUM()

B. AVERAGE()

C. MAX()

D. MIN()

Đáp án: A

Giải thích: SUM() là hàm tính tổng các số trong một phạm vi ô.

2. Câu Hỏi Về Hàm & Công Thức

Câu 3: Công thức nào sau đây dùng để tính trung bình cộng các số trong một hàng?

A. SUM()

B. AVERAGE()

C. MAX()

D. MIN()

Đáp án: B

Giải thích: AVERAGE() là hàm tính trung bình cộng các số trong một phạm vi ô.

Câu 4: Công thức nào sau đây dùng để tìm giá trị lớn nhất trong một phạm vi ô?

A. SUM()

B. AVERAGE()

C. MAX()

D. MIN()

Đáp án: C

Giải thích: MAX() là hàm tìm giá trị lớn nhất trong một phạm vi ô.

Câu 5: Công thức nào sau đây dùng để tìm giá trị nhỏ nhất trong một phạm vi ô?

A. SUM()

B. AVERAGE()

C. MAX()

D. MIN()

Đáp án: D

Giải thích: MIN() là hàm tìm giá trị nhỏ nhất trong một phạm vi ô.

3. Câu Hỏi Về Định Dạng & Bảng Biểu

Câu 6: Để định dạng màu chữ cho một ô, bạn sử dụng lệnh nào?

A. Fill Color

B. Font Color

C. Border Color

D. Pattern Color

Đáp án: B

Giải thích: Font Color là lệnh dùng để định dạng màu chữ cho một ô.

Câu 7: Để tạo một bảng biểu, bạn sử dụng lệnh nào?

A. Insert – Table

B. Insert – Chart

C. Insert – Picture

D. Insert – Symbol

Đáp án: A

Giải thích: Insert – Table là lệnh dùng để tạo một bảng biểu.

4. Câu Hỏi Về Biểu Đồ

Câu 8: Để tạo một biểu đồ, bạn sử dụng lệnh nào?

A. Insert – Table

B. Insert – Chart

C. Insert – Picture

D. Insert – Symbol

Đáp án: B

Giải thích: Insert – Chart là lệnh dùng để tạo một biểu đồ.

Câu 9: Loại biểu đồ nào phù hợp để thể hiện sự thay đổi theo thời gian?

A. Biểu đồ cột

B. Biểu đồ tròn

C. Biểu đồ đường

D. Biểu đồ hình cột

Đáp án: C

Giải thích: Biểu đồ đường phù hợp để thể hiện sự thay đổi theo thời gian, ví dụ như tăng trưởng doanh thu, nhiệt độ trong ngày,…

Câu 10: Loại biểu đồ nào phù hợp để thể hiện tỷ lệ phần trăm?

A. Biểu đồ cột

B. Biểu đồ tròn

C. Biểu đồ đường

D. Biểu đồ hình cột

Đáp án: B

Giải thích: Biểu đồ tròn phù hợp để thể hiện tỷ lệ phần trăm, ví dụ như tỷ lệ khách hàng hài lòng, tỷ lệ sản phẩm bán chạy,…

5. Câu Hỏi Về Chức Năng Nâng Cao

Câu 11: Công thức nào sau đây dùng để kiểm tra xem một ô có chứa giá trị nào đó hay không?

A. IF()

B. VLOOKUP()

C. SUM()

D. AVERAGE()

Đáp án: A

Giải thích: IF() là hàm kiểm tra điều kiện, nếu điều kiện đúng thì thực hiện một thao tác, nếu sai thì thực hiện thao tác khác.

Câu 12: Công thức nào sau đây dùng để tìm kiếm một giá trị trong một cột và trả về giá trị tương ứng trong cột khác?

A. IF()

B. VLOOKUP()

C. SUM()

D. AVERAGE()

Đáp án: B

Giải thích: VLOOKUP() là hàm tìm kiếm một giá trị trong một cột và trả về giá trị tương ứng trong cột khác.

Câu 13: Công thức nào sau đây dùng để nối hai chuỗi kí tự lại với nhau?

A. CONCATENATE()

B. IF()

C. VLOOKUP()

D. SUM()

Đáp án: A

Giải thích: CONCATENATE() là hàm nối hai chuỗi kí tự lại với nhau.

6. Câu Hỏi Về Bảo Mật

Câu 14: Để bảo mật dữ liệu trong Excel, bạn có thể sử dụng chức năng nào?

A. Bảo mật bằng mật khẩu

B. Ẩn các sheet

C. Ẩn các cột và hàng

D. Tất cả các phương án trên

Đáp án: D

Giải thích: Excel cung cấp nhiều chức năng bảo mật dữ liệu, bao gồm bảo mật bằng mật khẩu, ẩn các sheet, ẩn các cột và hàng, giúp bạn bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi truy cập trái phép.

Lưu ý:

  • Trên đây là một số ví dụ minh họa cho 100 câu hỏi trắc nghiệm Excel có đáp án.
  • Bạn có thể tìm kiếm thêm các câu hỏi khác trên mạng hoặc tham khảo các tài liệu về Excel.

Tóm Tắt

Học Excel là một hành trình “lên level” bản thân, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và cuộc sống.

Hãy nhớ rằng, “nắm vững kiến thức là chìa khóa để chinh phục mọi thử thách”.

Hãy tiếp tục theo dõi website “Nexus Hà Nội” để cập nhật thêm những bài viết bổ ích về Excel và các phần mềm khác.

Bạn có thể tìm kiếm thêm các bài viết liên quan đến Excel trên website “Nexus Hà Nội” như:

Hãy thử sức với 100 câu hỏi trắc nghiệm Excel có đáp án, chắc chắn bạn sẽ “lên level” Excel một cách nhanh chóng!